1 |
thuế quan Thuế đánh vào các hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu.
|
2 |
thuế quanThuế đánh vào các hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuế quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuế quan": . thu quân thủ quân thuế quan thủy quân thư qu [..]
|
3 |
thuế quanThuế đánh vào các hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu.
|
4 |
thuế quanthuế đánh vào hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu. Đồng nghĩa: quan thuế
|
5 |
thuế quanThuế xuất nhập khẩu hay thuế xuất-nhập khẩu hoặc thuế quan là tên gọi chung để gọi hai loại thuế trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Đó là thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu. Thuế nhập khẩu là thuế đánh [..]
|
6 |
thuế quan loại thuế áp dụng cho các mặt hàng nhập khẩu. Được tính theo giá trị hàng hoá (theo tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hoá) hoặc theo một cơ sở cố định (ví dụ 7 đô la trên 100 kg). Thuế quan sẽ tạo lợ [..]
|
<< nung đúc | nung núng >> |