Ý nghĩa của từ thuế quan là gì:
thuế quan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thuế quan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thuế quan mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế quan


Thuế đánh vào các hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế quan


Thuế đánh vào các hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuế quan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuế quan": . thu quân thủ quân thuế quan thủy quân thư qu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế quan


Thuế đánh vào các hàng hoá xuất khẩu và nhập khẩu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế quan


thuế đánh vào hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu. Đồng nghĩa: quan thuế
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế quan


Thuế xuất nhập khẩu hay thuế xuất-nhập khẩu hoặc thuế quan là tên gọi chung để gọi hai loại thuế trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Đó là thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu. Thuế nhập khẩu là thuế đánh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuế quan


  loại thuế áp dụng cho các mặt hàng nhập khẩu. Được tính theo giá trị hàng hoá (theo tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng hoá) hoặc theo một cơ sở cố định (ví dụ 7 đô la trên 100 kg). Thuế quan sẽ tạo lợ [..]
Nguồn: quantri.vn





<< nung đúc nung núng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa