Ý nghĩa của từ nung núng là gì:
nung núng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nung núng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nung núng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung núng


Hơi núng. | : ''Thế giặc '''nung núng''' muốn rút lui.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung núng


Hơi núng: Thế giặc nung núng muốn rút lui.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung núng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung núng": . nung núng Nùng Nàng. Những từ có chứa "nung núng" in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung núng


Hơi núng: Thế giặc nung núng muốn rút lui.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nung núng


hơi núng, không còn vững chắc, vững vàng như trước nữa thế giặc đã nung núng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thuế quan thuế đinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa