1 |
nung núng Hơi núng. | : ''Thế giặc '''nung núng''' muốn rút lui.''
|
2 |
nung núngHơi núng: Thế giặc nung núng muốn rút lui.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung núng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung núng": . nung núng Nùng Nàng. Những từ có chứa "nung núng" in [..]
|
3 |
nung núngHơi núng: Thế giặc nung núng muốn rút lui.
|
4 |
nung núnghơi núng, không còn vững chắc, vững vàng như trước nữa thế giặc đã nung núng
|
<< thuế quan | thuế đinh >> |