1 |
thuận tiện | : ''Hoàn cảnh '''thuận tiện'''.'' | Có công dụng tốt. | : ''Đường giao thông '''thuận tiện'''.''
|
2 |
thuận tiệnt. Nh. Thuận lợi : Hoàn cảnh thuận tiện. 2. Có công dụng tốt : Đường giao thông thuận tiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuận tiện". Những từ có chứa "thuận tiện" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
thuận tiệnt. Nh. Thuận lợi : Hoàn cảnh thuận tiện. 2. Có công dụng tốt : Đường giao thông thuận tiện.
|
4 |
thuận tiệntiện lợi và dễ dàng, không có khó khăn, trở ngại cơ hội thuận tiện giao thông thuận tiện Đồng nghĩa: thuận lợi
|
<< thiên đỉnh | thành danh >> |