1 |
thiên đỉnhd. Điểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời. Mặt Trời đi qua thiên đỉnh.
|
2 |
thiên đỉnh Điểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời. | :''Mặt Trời đi qua '''thiên đỉnh'''''.
|
3 |
thiên đỉnhd. Điểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời. Mặt Trời đi qua thiên đỉnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên đỉnh". Những từ có chứa "thiên đỉnh" [..]
|
4 |
thiên đỉnhđiểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời lúc mặt trời đi qua thiên đỉnh
|
5 |
thiên đỉnhBài này nói về một thuật ngữ thiên văn học. Nếu bạn thấy có cách dùng khác, xin mở trang thiên đỉnh (định hướng).
Thiên đỉnh (gốc chữ Hán: 天頂) hiểu nôm na là điểm trên bầu trời thẳng đỉnh đầu người q [..]
|
<< thi thố | thuận tiện >> |