1 |
thi thố Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì. | : '''''Thi thố''' tài năng với thiên hạ.''
|
2 |
thi thốđgt. Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì: thi thố tài năng với thiên hạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thi thố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thi thố": . thi thể [..]
|
3 |
thi thốđgt. Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì: thi thố tài năng với thiên hạ.
|
4 |
thi thốđem hết tài năng, sức lực ra dùng vào một công việc nào đó, để chứng tỏ, khẳng định mình thi thố tài năng
|
<< sẵn lòng | thiên đỉnh >> |