Ý nghĩa của từ thi thố là gì:
thi thố nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thi thố. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thi thố mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thi thố


Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì. | : '''''Thi thố''' tài năng với thiên hạ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thi thố


đgt. Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì: thi thố tài năng với thiên hạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thi thố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thi thố": . thi thể [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thi thố


đgt. Đem hết sức lực và khả năng ra để dùng vào một việc gì: thi thố tài năng với thiên hạ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thi thố


đem hết tài năng, sức lực ra dùng vào một công việc nào đó, để chứng tỏ, khẳng định mình thi thố tài năng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sẵn lòng thiên đỉnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa