Ý nghĩa của từ sẵn lòng là gì:
sẵn lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sẵn lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sẵn lòng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sẵn lòng


đgt Vui vẻ làm việc gì: Sẵn lòng giúp bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sẵn lòng": . sản lượng sẵn lòng Sơn Lang Sơn Long Sơn Lương sờn lòn [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sẵn lòng


đgt Vui vẻ làm việc gì: Sẵn lòng giúp bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sẵn lòng


sẵn sàng làm việc gì đó vì người khác một cách vui vẻ sẵn lòng tha thứ sẵn lòng giúp đỡ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sẵn lòng


Vui vẻ làm việc gì. | : '''''Sẵn lòng''' giúp bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sẵn lòng


sẵn sàng đứng ra chiến đấu không lo sợ gì
thu - 2017-03-14





<< sưu thi thố >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa