1 |
thành danh Nên danh tiếng. | : ''Học đã '''thành danh'''.''
|
2 |
thành danhđgt. Nên danh tiếng: học đã thành danh.
|
3 |
thành danhthành đạt, làm nên danh tiếng một cây bút chưa thành danh Đồng nghĩa: nên danh
|
4 |
thành danhđgt. Nên danh tiếng: học đã thành danh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành danh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành danh": . thanh danh thành danh thịnh danh. Những từ có chứa "t [..]
|
<< thuận tiện | thành thị >> |