Ý nghĩa của từ thành danh là gì:
thành danh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thành danh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thành danh mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thành danh


Nên danh tiếng. | : ''Học đã '''thành danh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thành danh


đgt. Nên danh tiếng: học đã thành danh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thành danh


thành đạt, làm nên danh tiếng một cây bút chưa thành danh Đồng nghĩa: nên danh
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thành danh


đgt. Nên danh tiếng: học đã thành danh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành danh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành danh": . thanh danh thành danh thịnh danh. Những từ có chứa "t [..]
Nguồn: vdict.com





<< thuận tiện thành thị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa