1 |
thu h Lấy lại cái đã nhường, phát, cho người khác. | : '''''Thu hồi''' tiền tệ.'' | : '''''Thu hồi''' đất đai.''
|
2 |
thu hLấy lại cái đã nhường, phát , cho người khác : Thu hồi tiền tệ ; Thu hồi đất đai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu hồi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu hồi": . thu hồi thử hỏi t [..]
|
3 |
thu hLấy lại cái đã nhường, phát , cho người khác : Thu hồi tiền tệ ; Thu hồi đất đai.
|
4 |
thu hthu về lại cái trước đó đã đưa ra, đã cấp phát hoặc bị mất vào tay người khác thu hồi giấy phép kinh doanh khả năng thu hồi vốn chậm [..]
|
5 |
thu hThu hồi có nghĩa là bất kì biện pháp nào có mục đích ngăn cản việc phân phối, trưng bày và chào hàng một sản phẩm nguy hiểm cho khách hàng (2001/95/EC).
|
<< sáng tạo | sánh duyên >> |