1 |
sánh duyên Nói trai gái lấy nhau (cũ).
|
2 |
sánh duyênCg. Sánh đôi. Nói trai gái lấy nhau (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sánh duyên". Những từ có chứa "sánh duyên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . duyên cá nước [..]
|
3 |
sánh duyênCg. Sánh đôi. Nói trai gái lấy nhau (cũ).
|
4 |
sánh duyên(Văn chương) kết duyên với nhau mơ ước được sánh duyên cùng người đẹp Đồng nghĩa: sánh đôi
|
<< thu h | thoải mái >> |