1 |
sáng tạoTìm thấy và làm nên cái mới : Nhân dân lao động đã sáng tạo ra mọi vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng tạo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng tạo": . sáng tạo sáng tỏ Sông Tha [..]
|
2 |
sáng tạoTìm thấy và làm nên cái mới : Nhân dân lao động đã sáng tạo ra mọi vật.
|
3 |
sáng tạotạo ra những giá trị mới về vật chất hoặc tinh thần sáng tạo ra chữ viết sáng tạo nghệ thuật Tính từ có cách giải quyết mới, không bị gò bó [..]
|
4 |
sáng tạo Tìm thấy và làm nên cái mới. | : ''Nhân dân lao động đã '''sáng tạo''' ra mọi vật.''
|
5 |
sáng tạovāseti (vas + e)
|
6 |
sáng tạoSáng tạo (tiếng Anh: Creation) là bộ phim điện ảnh Mỹ, kể về cuộc đời của nhà khoa học Charles Darwin, mối quan hệ giữa ông với vợ và con gái khi ông đang cố gắng viết Nguồn gốc của các loài. Đây là m [..]
|
<< sách trắng | thoải mái >> |