1 |
thoải mái Dễ chịu, khoan khoái. | : ''Việc làm '''thoải mái'''.''
|
2 |
thoải máiDễ chịu, khoan khoái : Việc làm thoải mái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoải mái". Những từ có chứa "thoải mái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thỏa mãn thỏa t [..]
|
3 |
thoải máiDễ chịu, khoan khoái : Việc làm thoải mái.
|
4 |
thoải máiở trạng thái hoàn toàn dễ chịu, được hoạt động tự nhiên theo ý muốn, không bị gò bó, hạn chế ở nhà mặc pyjama cho thoải mái tinh thầ [..]
|
<< sáng tạo | sáo sậu >> |