1 |
thoi thópthở rất yếu, hơi ra đứt quãng lúc có lúc không một cách mệt nhọc, biểu hiện của sự sắp chết hơi thở người bệnh chỉ còn thoi thóp sống thoi th&oac [..]
|
2 |
thoi thópCòn thở rất yếu khi sắp chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoi thóp". Những từ có chứa "thoi thóp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thoi ngắc ngoải thoi thóp vé [..]
|
3 |
thoi thópCòn thở rất yếu khi sắp chết.
|
4 |
thoi thóp Còn thở rất yếu khi sắp chết.
|
<< thoang thoảng | nói leo >> |