1 |
nói leoNói tự do với người trên khi người ta không hỏi đến: Nói leo với bạn của bố.
|
2 |
nói leo Nói tự do với người trên khi người ta không hỏi đến. | : '''''Nói leo''' với bạn của bố.''
|
3 |
nói leoNói tự do với người trên khi người ta không hỏi đến: Nói leo với bạn của bố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói leo". Những từ có chứa "nói leo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
4 |
nói leonói chen vào chuyện của người khác (thường là người trên) khi không được hỏi đến trẻ con không được nói leo
|
<< thoi thóp | thong manh >> |