Ý nghĩa của từ thoang thoảng là gì:
thoang thoảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thoang thoảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoang thoảng mình

1

11 Thumbs up   3 Thumbs down

thoang thoảng


Hơi có mùi bay tới: Hãy còn thoang thoảng hương trầm chưa phai (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoang thoảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoang thoảng": . thoang thoảng thoan [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   1 Thumbs down

thoang thoảng


hơi thoảng qua chút ít mùi nhang trầm thoang thoảng "Càng thắm thì lại càng phai, Thoang thoảng hoa nhài mà lại thơm lâu." (Cdao [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

thoang thoảng


Hơi có mùi bay tới. | : ''Hãy còn '''thoang thoảng''' hương trầm chưa phai (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

thoang thoảng


Hơi có mùi bay tới: Hãy còn thoang thoảng hương trầm chưa phai (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nói lảng thoi thóp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa