1 |
nói lảng Nói một câu chuyện khác, cốt để tránh câu chuyện đang nói.
|
2 |
nói lảngNói một câu chuyện khác, cốt để tránh câu chuyện đang nói.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói lảng": . nai lưng ni lông nói lảng nói lóng nói [..]
|
3 |
nói lảngNói một câu chuyện khác, cốt để tránh câu chuyện đang nói.
|
4 |
nói lảngnói sang chuyện khác, cốt để tránh chuyện đang nói không muốn trả lời nên nói lảng ra chuyện khác Đồng nghĩa: đánh trống lảng [..]
|
<< nói lối | thoang thoảng >> |