1 |
thoạt Vừa mới. | : '''''Thoạt''' nhìn đã nhận ra ngay.''
|
2 |
thoạtph. Vừa mới: Thoạt nhìn đã nhận ra ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoạt": . thoát thoạt thoắt thót thọt thốt thốt thớt. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
thoạtph. Vừa mới: Thoạt nhìn đã nhận ra ngay.
|
4 |
thoạtvừa mới làm gì đó (thì đã có ngay nhận thức hoặc phản ứng) thoạt nghe đã hiểu cái áo thoạt nhìn thì cũng đẹp (Ít d&u [..]
|
<< thoắng | lảnh >> |