1 |
lảnh Xa hẳn một nơi. | : ''Ở '''lảnh''' một góc rừng.'' | Nói tiếng cao và trong. | : ''Tiếng chuông '''lảnh'''.''
|
2 |
lảnhph. Xa hẳn một nơi: ở lảnh một góc rừng.ph. Nói tiếng cao và trong: Tiếng chuông lảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảnh": . lanh lành lảnh lãn [..]
|
3 |
lảnhph. Xa hẳn một nơi: ở lảnh một góc rừng. ph. Nói tiếng cao và trong: Tiếng chuông lảnh.
|
<< thoạt | thoáng >> |