Ý nghĩa của từ lảnh là gì:
lảnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lảnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lảnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảnh


Xa hẳn một nơi. | : ''Ở '''lảnh''' một góc rừng.'' | Nói tiếng cao và trong. | : ''Tiếng chuông '''lảnh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảnh


ph. Xa hẳn một nơi: ở lảnh một góc rừng.ph. Nói tiếng cao và trong: Tiếng chuông lảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lảnh": . lanh lành lảnh lãn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảnh


ph. Xa hẳn một nơi: ở lảnh một góc rừng. ph. Nói tiếng cao và trong: Tiếng chuông lảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thoạt thoáng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa