1 |
thoắng Với cách nói rất nhanh. | : ''Nói '''thoắng'''.''
|
2 |
thoắngph. Với cách nói rất nhanh: Nói thoắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoắng": . thoảng thoáng thoắng thòng thõng Thổ Tang thông thống. Những [..]
|
3 |
thoắngph. Với cách nói rất nhanh: Nói thoắng.
|
<< lại bữa | thoạt >> |