1 |
thoát trần Đi tu. | : '''''Thoát trần''' một gót thiên nhiên,.'' | : ''Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (Cung oán ngâm khúc)''
|
2 |
thoát trầnCg. Thoát tục. Đi tu: Thoát trần một gót thiên nhiên, Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát trần". Những từ có chứa "thoát trần" in its definition in Vi [..]
|
3 |
thoát trầnCg. Thoát tục. Đi tu: Thoát trần một gót thiên nhiên, Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (CgO).
|
4 |
thoát trầnnhư thoát tục.
|
<< ké né | kêu cầu >> |