Ý nghĩa của từ thoát trần là gì:
thoát trần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thoát trần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoát trần mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát trần


Đi tu. | : '''''Thoát trần''' một gót thiên nhiên,.'' | : ''Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (Cung oán ngâm khúc)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát trần


Cg. Thoát tục. Đi tu: Thoát trần một gót thiên nhiên, Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (CgO).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát trần". Những từ có chứa "thoát trần" in its definition in Vi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát trần


Cg. Thoát tục. Đi tu: Thoát trần một gót thiên nhiên, Cái thân ngoại vật là tiên trên đời (CgO).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thoát trần


như thoát tục.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ké né kêu cầu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa