1 |
ké né Nói bộ rụt rè, kiêng dè.
|
2 |
ké né(đph) Nói bộ rụt rè, kiêng dè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ké né". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ké né": . kè nhè ké né kèo nèo kẻo nữa kêu nài khệ nệ khi nào khi nên khí nổ khó n [..]
|
3 |
ké né(đph) Nói bộ rụt rè, kiêng dè.
|
4 |
ké né(Phương ngữ) có những cử chỉ quá giữ gìn, khép nép trước mặt người nào đó, do e sợ hoặc kính nể con bé đứng ké né bên [..]
|
<< thoát tội | thoát trần >> |