1 |
kêu cầu Cầu xin bậc trên. | : ''Người mê tín '''kêu cầu''' trời.'' | : ''Phật.''
|
2 |
kêu cầuCầu xin bậc trên: Người mê tín kêu cầu trời Phật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu cầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kêu cầu": . kêu cầu kêu cứu kiều cư. Những từ có chứa "kêu cầ [..]
|
3 |
kêu cầuCầu xin bậc trên: Người mê tín kêu cầu trời Phật.
|
4 |
kêu cầucầu xin thần thánh hoặc người trên phù hộ, cứu giúp kêu cầu trời Phật phù hộ
|
<< kiện toàn | thiếu thời >> |