1 |
thoái bộ Lui bước, hóa ra lạc hậu.
|
2 |
thoái bộLui bước, hóa ra lạc hậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoái bộ": . thoái bộ thời buổi. Những từ có chứa "thoái bộ" in its definition in Vi [..]
|
3 |
thoái bộLui bước, hóa ra lạc hậu.
|
4 |
thoái bộKéo chân trước về sau.
|
<< nói kháy | nói khoác >> |