Ý nghĩa của từ thoái bộ là gì:
thoái bộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thoái bộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thoái bộ mình

1

8 Thumbs up   4 Thumbs down

thoái bộ


Lui bước, hóa ra lạc hậu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

thoái bộ


Lui bước, hóa ra lạc hậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoái bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoái bộ": . thoái bộ thời buổi. Những từ có chứa "thoái bộ" in its definition in Vi [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   6 Thumbs down

thoái bộ


Lui bước, hóa ra lạc hậu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

thoái bộ


Kéo chân trước về sau.
Nguồn: tapchivothuat.com (offline)





<< nói kháy nói khoác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa