1 |
nói kháynói cạnh khoé, xa xôi để khích bác, trêu tức nói kháy nhau Đồng nghĩa: nói cạnh, nói cạnh nói khoé, nói kh&iacu [..]
|
2 |
nói kháyNói có ý châm chọc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói kháy". Những từ có chứa "nói kháy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nói ý nói bóng Cuội thẳng giọng nói năng [..]
|
3 |
nói kháyNói có ý châm chọc.
|
4 |
nói kháy Nói có ý châm chọc.
|
<< thong manh | thoái bộ >> |