1 |
nói khoácnói những điều quá xa sự thật hoặc không thể có trong thực tế để khoe khoang hoặc để đùa vui tính hay nói khoác Đồng nghĩa: khoác lá [..]
|
2 |
nói khoácnói quá sự thật phóng đại quy mô , tính chất , mức độ của sự vật
|
3 |
nói khoácKhoe khoang những cái mình không có.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói khoác". Những từ có chứa "nói khoác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bách khoa khoa khóa H [..]
|
4 |
nói khoácnói quá sự thật phóng đại quy mô , tính chất , mức độ của sự vật
|
5 |
nói khoácKhoe khoang những cái mình không có.
|
6 |
nói khoáclà nói những gì không có trong thực tế hay nói quá xa sự thật hoặc để đùa.
|
7 |
nói khoácNoi khoac la vd nha tao trong dc 1qua bi bang cai nha la noi khoac
|
8 |
nói khoácNoi kgoac la phong dai len muc do su vt su viec oi nhung cai ko co that de khoe khoang hay noi phet
|
9 |
nói khoácsilāghati (sīlāgh + a)
|
10 |
nói khoácảnh hưởng tiêu cực đến người khác
|
11 |
nói khoác Khoe khoang những cái mình không có.
|
<< thoái bộ | thoái ngũ >> |