Ý nghĩa của từ nói khoác là gì:
nói khoác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ nói khoác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nói khoác mình

1

57 Thumbs up   13 Thumbs down

nói khoác


nói những điều quá xa sự thật hoặc không thể có trong thực tế để khoe khoang hoặc để đùa vui tính hay nói khoác Đồng nghĩa: khoác lá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

16 Thumbs up   8 Thumbs down

nói khoác


nói quá sự thật phóng đại quy mô , tính chất , mức độ của sự vật
Ẩn danh - 2015-10-23

3

18 Thumbs up   14 Thumbs down

nói khoác


Khoe khoang những cái mình không có.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói khoác". Những từ có chứa "nói khoác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bách khoa khoa khóa H [..]
Nguồn: vdict.com

4

11 Thumbs up   10 Thumbs down

nói khoác


nói quá sự thật phóng đại quy mô , tính chất , mức độ của sự vật
Ẩn danh - 2015-10-23

5

15 Thumbs up   15 Thumbs down

nói khoác


Khoe khoang những cái mình không có.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

13 Thumbs up   13 Thumbs down

nói khoác


là nói những gì không có trong thực tế hay nói quá xa sự thật hoặc để đùa.
trang nguyễn - 2016-10-21

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nói khoác


Noi khoac la vd nha tao trong dc 1qua bi bang cai nha la noi khoac
Ẩn danh - 2016-11-13

8

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nói khoác


Noi kgoac la phong dai len muc do su vt su viec oi nhung cai ko co that de khoe khoang hay noi phet
Thuy Trang - 2016-12-06

9

10 Thumbs up   14 Thumbs down

nói khoác


silāghati (sīlāgh + a)
Nguồn: phathoc.net

10

12 Thumbs up   18 Thumbs down

nói khoác


ảnh hưởng tiêu cực đến người khác
Ẩn danh - 2013-10-21

11

14 Thumbs up   21 Thumbs down

nói khoác


Khoe khoang những cái mình không có.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thoái bộ thoái ngũ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa