1 |
thinh Yên lặng không nói gì, như thể không biết. | : ''Làm '''thinh'''.'' | : ''Lặng '''thinh'''.''
|
2 |
thinhph. Yên lặng không nói gì, như thể không biết : Làm thinh ; Lặng thinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thinh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thinh": . thanh Thanh thành thánh thạnh t [..]
|
3 |
thinhph. Yên lặng không nói gì, như thể không biết : Làm thinh ; Lặng thinh.
|
4 |
thinhIm, làm thinh. TN: Thinh như đột đột = Êm như díp = Im như cái lu. Thinh nào = Im lặng nào = Làm thinh đi.
|
<< lập cập | thau tháu >> |