1 |
thiên diĐây là tên dành cho con gái. Thiên trong từ trời. Và Di trong từ di chuyển. Thiên Di là nghĩa là cánh chim trời đến từ phương Bắc Để chỉ sự ung dung tự tại, cả đời này không bị trói chân một chỗ, có thể đi, làm những gì mình muốn
|
2 |
thiên didi cư cả khối cộng đồng người đến một vùng khác quá trình thiên di của những bộ tộc từ phương Bắc xuống phương Nam Đồng nghĩa: di cư [..]
|
3 |
thiên diChim từ phương bắc bay về để tìm chỗ ấm, no đủ. Quá trình đó gọi là thiên di
|
4 |
thiên di Dời đi nơi khác.
|
5 |
thiên diDời đi nơi khác.
|
6 |
thiên diDời đi nơi khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên di". Những từ có chứa "thiên di" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chín trời thiên Chức Nữ tinh vân thiên hạ k [..]
|
<< nóng vội | thiên kim >> |