1 |
nóng vội Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay. | : ''Công việc phải làm từng bước, không thể '''nóng vội''' được.''
|
2 |
nóng vộiHấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay: Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng vội". Những từ có chứa "nóng vội" in its definition in Vietna [..]
|
3 |
nóng vộimuốn cho xong ngay, được ngay, thiếu kiên nhẫn, không chịu được sự chờ đợi tư tưởng nóng vội cứ bình tĩnh, không việc gì phải nóng vội Đồng nghĩa: nô [..]
|
4 |
nóng vộiHấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay: Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được.
|
<< thiên bẩm | thiên di >> |