Ý nghĩa của từ thiệt thòi là gì:
thiệt thòi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thiệt thòi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiệt thòi mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thiệt thòi


: ''Công đeo đẳng chẳng '''thiệt thòi''' lắm ru (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thiệt thòi


Nh. Thiệt: Công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiệt thòi". Những từ có chứa "thiệt thòi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . th [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thiệt thòi


Nh. Thiệt: Công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< làm nũng làm đỏm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa