Ý nghĩa của từ làm đỏm là gì:
làm đỏm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ làm đỏm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa làm đỏm mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

làm đỏm


Nh. Làm dáng: Đi đâu mà làm đỏm thế?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm đỏm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm đỏm": . lam nham làm nhàm lảm nhảm lẩm nhẩm lem nhem lèm nhèm luôm nhu [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

làm đỏm


làm dáng một cách quá đáng, trông không tự nhiên con gái là chúa làm đỏm Đồng nghĩa: làm dáng
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   4 Thumbs down

làm đỏm


: ''Đi đâu mà '''làm đỏm''' thế?''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

làm đỏm


Nh. Làm dáng: Đi đâu mà làm đỏm thế?
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thiệt thòi láo toét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa