1 |
làm đỏmNh. Làm dáng: Đi đâu mà làm đỏm thế?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm đỏm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm đỏm": . lam nham làm nhàm lảm nhảm lẩm nhẩm lem nhem lèm nhèm luôm nhu [..]
|
2 |
làm đỏmlàm dáng một cách quá đáng, trông không tự nhiên con gái là chúa làm đỏm Đồng nghĩa: làm dáng
|
3 |
làm đỏm: ''Đi đâu mà '''làm đỏm''' thế?''
|
4 |
làm đỏmNh. Làm dáng: Đi đâu mà làm đỏm thế?
|
<< thiệt thòi | láo toét >> |