Ý nghĩa của từ láo toét là gì:
láo toét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ láo toét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa láo toét mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

láo toét


Nh. Láo: Ăn nói láo toét; Bài làm láo toét.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

láo toét


(Khẩu ngữ) rất láo ăn nói láo toét đồ láo toét! (tiếng mắng chửi)
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

láo toét


: ''Ăn nói '''láo toét'''.'' | : ''Bài làm '''láo toét'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

láo toét


Nh. Láo: Ăn nói láo toét; Bài làm láo toét.
Nguồn: vdict.com





<< làm đỏm lâu lắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa