1 |
láo toétNh. Láo: Ăn nói láo toét; Bài làm láo toét.
|
2 |
láo toét(Khẩu ngữ) rất láo ăn nói láo toét đồ láo toét! (tiếng mắng chửi)
|
3 |
láo toét: ''Ăn nói '''láo toét'''.'' | : ''Bài làm '''láo toét'''.''
|
4 |
láo toétNh. Láo: Ăn nói láo toét; Bài làm láo toét.
|
<< làm đỏm | léo xéo >> |