1 |
léo xéo: '''''Léo xéo''' như mõ réo quan viên. (tục ngữ)''
|
2 |
léo xéoNh. Léo nhéo: Léo xéo như mõ réo quan viên (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "léo xéo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "léo xéo": . lao xao lào xào lạo xạo lèo xèo léo xéo lò xo lô [..]
|
3 |
léo xéoNh. Léo nhéo: Léo xéo như mõ réo quan viên (tng).
|
4 |
léo xéotừ gợi tả tiếng nói, tiếng gọi nghe thấy được từ xa có tiếng léo xéo ngoài đường
|
<< láo toét | lêu lêu >> |