Ý nghĩa của từ lêu lêu là gì:
lêu lêu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lêu lêu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lêu lêu mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lêu lêu


: '''''Lêu lêu'''!.'' | : ''Hay quấy mẹ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lêu lêu


Nh. Lêu. ngh.1: Lêu lêu! Hay quấy mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lêu lêu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lêu lêu": . lau láu làu làu lâu lâu lầu lầu lêu lêu liều liệu lù lù lừ lừ [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lêu lêu


Nh. Lêu. ngh.1: Lêu lêu! Hay quấy mẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< léo xéo lì xì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa