1 |
thiện nghệ . Giỏi nghề, lành nghề. | : ''Một tay lái '''thiện nghệ'''.'' | : ''Làm có vẻ rất '''thiện nghệ'''.''
|
2 |
thiện nghệt. (kng.). Giỏi nghề, lành nghề. Một tay lái thiện nghệ. Làm có vẻ rất thiện nghệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện nghệ". Những từ có chứa "thiện nghệ" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
3 |
thiện nghệt. (kng.). Giỏi nghề, lành nghề. Một tay lái thiện nghệ. Làm có vẻ rất thiện nghệ.
|
4 |
thiện nghệ(Khẩu ngữ) rất giỏi, rất thành thạo trong một nghề, một việc nào đó lái xe thiện nghệ Đồng nghĩa: điệu nghệ
|
<< then chốt | thiệp >> |