1 |
thiện chiếnChiến đấu giỏi : Quân thiện chiến.
|
2 |
thiện chiến Chiến đấu giỏi. | : ''Quân '''thiện chiến'''.''
|
3 |
thiện chiếnchiến đấu một cách thuần thục,chiến đấu giỏi vì mục đích tốt đẹp. khác so với hiếu chiến.
|
4 |
thiện chiếnChiến đấu giỏi : Quân thiện chiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện chiến". Những từ có chứa "thiện chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Thiện Văn thiện chi [..]
|
5 |
thiện chiếnrất giỏi trong chiến đấu đội quân thiện chiến
|
<< sát hại | sô vanh >> |