1 |
sô vanh (F. Chauvin.
|
2 |
sô vanh(F. Chauvin. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sô vanh". Những từ có chứa "sô vanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tranh vanh dị chủng sô vanh quĩ đạo [..]
|
3 |
sô vanh(F. Chauvin
|
4 |
sô vanhthuộc về chủ nghĩa sô vanh, có tính chất của chủ nghĩa sô vanh tư tưởng sô vanh nước lớn
|
5 |
sô vanhChủ nghĩa Sô vanh (chauvinism) là một chủ nghĩa sùng bái tinh thần bè phái cực đoan, mù quáng trên danh nghĩa của một nhóm (thường là một quốc gia hoặc một dân tộc), nhất là khi tinh thần bè phái đó c [..]
|
<< thiện chiến | sùng cổ >> |