1 |
sát hạiatipāteti (ati + pat + e), atipāta (nam), maraṇacetanā (nữ)
|
2 |
sát hạiGiết một số đông người : Địch sát hại lương dân.
|
3 |
sát hạiGiết một số đông người : Địch sát hại lương dân.
|
4 |
sát hạinhư giết hại bị giặc sát hại
|
5 |
sát hại Giết một số đông người. | : ''Địch '''sát hại''' lương dân.''
|
<< thiện xạ | thiện chiến >> |