1 |
thiện chính Chính trị tốt, chính sách tốt.
|
2 |
thiện chínhChính trị tốt, chính sách tốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện chính". Những từ có chứa "thiện chính" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiệt Thiệu Hoá tọa thi [..]
|
3 |
thiện chínhChính trị tốt, chính sách tốt.
|
<< nói nhịu | nói ngọt >> |