1 |
nói nhịuNói lầm tiếng nọ ra tiếng kia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói nhịu". Những từ có chứa "nói nhịu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nói ý nói bóng Cuội thẳng giọ [..]
|
2 |
nói nhịu chưa có 1 khái niệm định nghĩa rõ ràng rằng ''nói nhịu'' có phải là bệnh hay không, chỉ biết rằng ''nói nhịu'' rất hay xuất hiện ở phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ sau khi sinh con. Theo như dân gian truyề [..]
|
3 |
nói nhịunói tiếng nọ lẫn ra tiếng kia, do có tật có tật nói nhịu bị nói nhịu Đồng nghĩa: nói lịu
|
4 |
nói nhịuNói lầm tiếng nọ ra tiếng kia.
|
<< thiếu thốn | nói ngọt >> |