1 |
nói ngọtnói dịu dàng, khéo léo, dễ nghe để dỗ dành, thuyết phục nói ngọt lọt đến xương (tng) Đồng nghĩa: nói ngon nói ngọt
|
2 |
nói ngọtNói dịu dàng: Nói ngọt lọt đến xương (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói ngọt". Những từ có chứa "nói ngọt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nói ý nói bóng Cu [..]
|
3 |
nói ngọtNói dịu dàng: Nói ngọt lọt đến xương (cd).
|
4 |
nói ngọt Nói dịu dàng. | : '''''Nói ngọt''' lọt đến xương. (ca dao)''
|
<< nói nhịu | nói ngọng >> |