Ý nghĩa của từ nói ngọng là gì:
nói ngọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nói ngọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nói ngọng mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

nói ngọng


Phát âm sai một số âm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói ngọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nói ngọng": . nói ngang nói ngọng. Những từ có chứa "nói ngọng" in its definition in V [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nói ngọng


Phát âm sai một số âm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nói ngọng


Phát âm sai một số âm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói ngọng


Phát âm sai một hoặc nhiều nhóm từ do thói quen hoặc dị tật hoặc do tổn thương các cơ quan phát âm như lưỡi, môi, răng, vòm miệng, thanh quản…
Nguồn: yhvn.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nói ngọng


Nói ngọng là do bóp méo âm thanh để truyền đạt ý mình theo cánh thức và suy nghĩ riêng của trẻ.Một số bệnh khi trẻ mắc phải gây khó thở,nghẹt mũi
aan2009 - 00:00:00 UTC 26 tháng 9, 2018





<< nói ngọt nói ngang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa