Ý nghĩa của từ thiện ý là gì:
thiện ý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thiện ý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiện ý mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thiện ý


Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. | : ''Tỏ rõ '''thiện ý'''.'' | : ''Câu nói đầy '''thiện ý'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thiện ý


d. Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. Tỏ rõ thiện ý. Câu nói đầy thiện ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiện ý": . thiên ân thiê [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thiện ý


d. Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. Tỏ rõ thiện ý. Câu nói đầy thiện ý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thiện ý


ý định tốt lành trong quan hệ với người khác tỏ rõ thiện ý có thiện ý giúp đỡ Đồng nghĩa: thiện chí Trái nghĩa: ác ý [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ko thiển ý >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa