1 |
thiện ý Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. | : ''Tỏ rõ '''thiện ý'''.'' | : ''Câu nói đầy '''thiện ý'''.''
|
2 |
thiện ýd. Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. Tỏ rõ thiện ý. Câu nói đầy thiện ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiện ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiện ý": . thiên ân thiê [..]
|
3 |
thiện ýd. Ý định tốt lành trong quan hệ với người khác. Tỏ rõ thiện ý. Câu nói đầy thiện ý.
|
4 |
thiện ýý định tốt lành trong quan hệ với người khác tỏ rõ thiện ý có thiện ý giúp đỡ Đồng nghĩa: thiện chí Trái nghĩa: ác ý [..]
|
<< ko | thiển ý >> |