1 |
thiển ý . Ý nghĩ, ý kiến nông cạn (dùng để tự nói về mình với ý khiêm nhường). | : ''Theo '''thiển ý''' của tôi.''
|
2 |
thiển ýd. (kc.). Ý nghĩ, ý kiến nông cạn (dùng để tự nói về mình với ý khiêm nhường). Theo thiển ý của tôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiển ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiển ý":  [..]
|
3 |
thiển ýd. (kc.). Ý nghĩ, ý kiến nông cạn (dùng để tự nói về mình với ý khiêm nhường). Theo thiển ý của tôi.
|
4 |
thiển ý(Kiểu cách) ý nghĩ, ý kiến nông cạn (dùng để tự nói về mình với ý khiêm nhường) theo thiển ý của tôi Đồng nghĩa: ngu ý, [..]
|
<< thiện ý | Thiên y >> |