Ý nghĩa của từ thiết bì là gì:
thiết bì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thiết bì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiết bì mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiết bì


Nói nước da đen sạm như sắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiết bì


Nói nước da đen sạm như sắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết bì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiết bì": . thiết bì thiết bị. Những từ có chứa "thiết bì" in its definition in [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiết bì


Nói nước da đen sạm như sắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thiết bì


(da) thô, dày và đen xỉn, giống như màu sắt da thiết bì
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bàu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa