1 |
thiêu Đốt cháy. | : '''''Thiêu''' thi hài sư cụ.'' | : ''Lửa '''thiêu''' mất cả xóm.''
|
2 |
thiêuđg. Đốt cháy : Thiêu thi hài sư cụ ; Lửa thiêu mất cả xóm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiêu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiêu": . thi tứ thí dụ thiêu thiều thiểu thiếu thiu. [..]
|
3 |
thiêuđg. Đốt cháy : Thiêu thi hài sư cụ ; Lửa thiêu mất cả xóm.
|
4 |
thiêuđốt cháy bằng ngọn lửa mạnh nhà cửa bị lửa thiêu trụi kiếm củi ba năm thiêu một giờ (tng)
|
<< thiêng | thiết bị >> |