Ý nghĩa của từ thiên thu là gì:
thiên thu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thiên thu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên thu mình

1

17 Thumbs up   12 Thumbs down

thiên thu


(Văn chương) nghìn thu, nghìn năm; thường dùng để chỉ thời gian vĩnh viễn giấc mộng thiên thu
Nguồn: tratu.soha.vn

2

15 Thumbs up   12 Thumbs down

thiên thu


Ngàn năm, mãi mãi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

11 Thumbs up   11 Thumbs down

thiên thu


Ngàn năm, mãi mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên thu". Những từ có chứa "thiên thu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chín trời thiên Chức Nữ tinh vân thiên [..]
Nguồn: vdict.com

4

13 Thumbs up   15 Thumbs down

thiên thu


Ngàn năm, mãi mãi.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thiên niên kỷ nón dấu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa