1 |
thiên thu(Văn chương) nghìn thu, nghìn năm; thường dùng để chỉ thời gian vĩnh viễn giấc mộng thiên thu
|
2 |
thiên thuNgàn năm, mãi mãi.
|
3 |
thiên thuNgàn năm, mãi mãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên thu". Những từ có chứa "thiên thu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chín trời thiên Chức Nữ tinh vân thiên [..]
|
4 |
thiên thu Ngàn năm, mãi mãi.
|
<< thiên niên kỷ | nón dấu >> |