Ý nghĩa của từ nón dấu là gì:
nón dấu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nón dấu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nón dấu mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nón dấu


nón bằng tre, có chóp, dùng cho binh lính thời xưa.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nón dấu


Nón của lính thời xưa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nón dấu


Nón của lính thời xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón dấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón dấu": . nan du nhàn du nón dấu. Những từ có chứa "nón dấu" in its definition in Viet [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nón dấu


Nón của lính thời xưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thiên thu thiên triều >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa