Ý nghĩa của từ thiên niên kỷ là gì:
thiên niên kỷ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thiên niên kỷ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thiên niên kỷ mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thiên niên kỷ


Thời gian mười thế kỷ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên niên kỷ". Những từ có chứa "thiên niên kỷ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đỡ đầu Chín trời niên hiệu [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

thiên niên kỷ


Thời gian mười thế kỷ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thiên niên kỷ


Thiên niên kỷ là một khoảng thời gian bằng một nghìn năm (trong tiếng Latinh từ mille có nghĩa là nghìn và annum là năm). Trong lịch thiên niên kỷ năm đầu tiên là năm 1. Thường trong các tôn giáo, giả [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thiên niên kỷ


Thời gian mười thế kỷ.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thiên lý thiên thu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa