1 |
thiên niên kỷThời gian mười thế kỷ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên niên kỷ". Những từ có chứa "thiên niên kỷ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . đỡ đầu Chín trời niên hiệu [..]
|
2 |
thiên niên kỷThời gian mười thế kỷ.
|
3 |
thiên niên kỷThiên niên kỷ là một khoảng thời gian bằng một nghìn năm (trong tiếng Latinh từ mille có nghĩa là nghìn và annum là năm). Trong lịch thiên niên kỷ năm đầu tiên là năm 1. Thường trong các tôn giáo, giả [..]
|
4 |
thiên niên kỷ Thời gian mười thế kỷ.
|
<< thiên lý | thiên thu >> |