1 |
thiên mệnh Mệnh trời.
|
2 |
thiên mệnhMệnh trời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên mệnh". Những từ có chứa "thiên mệnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Chín trời thiên Chức Nữ tinh vân thiên hạ kin [..]
|
3 |
thiên mệnhMệnh trời.
|
4 |
thiên mệnh(Từ cũ) mệnh trời sống chết là do thiên mệnh
|
5 |
thiên mệnhThiên mệnh (chữ Nho: 天命; pinyin: Tiānmìng: mệnh lệnh của Trời) là một khái niệm triết học cổ của Trung Quốc về tính chính thống của bậc quân vương. Theo lẽ đó thì Trời là đấng giao quyền cai quản thiê [..]
|
<< sưu tầm | sườn sượt >> |