1 |
sườn sượtnhư sượt (nhưng ý nhấn mạnh hơn) thở dài sườn sượt
|
2 |
sườn sượtNói ướt đẫm: Quần áo ướt sườn sượt. Nói nằm dài một cách lười biếng: Nằm sườn sượt cả ngày.
|
3 |
sườn sượt Nói ướt đẫm. | : ''Quần áo ướt '''sườn sượt'''.'' | Nói nằm dài một cách lười biếng. | : ''Nằm '''sườn sượt''' cả ngày.''
|
4 |
sườn sượtNói ướt đẫm: Quần áo ướt sườn sượt.Nói nằm dài một cách lười biếng: Nằm sườn sượt cả ngày.
|
<< thiên mệnh | thiên hướng >> |