1 |
thiên địaTrời đất.
|
2 |
thiên địa thiên địa là từ ghép của chữ thiên có nghĩa là Trời và địa là đất. Nó còn có nghĩ thế giới. | : ''Thiên địa'' hữu tình vô nhân bạc. (Câu nhân gian nổi tiếng) [..]
|
3 |
thiên địaTrời đất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên địa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên địa": . thiên hà thiên hạ Thiện Hoà. Những từ có chứa "thiên địa": . thiên địa thiên địa [..]
|
4 |
thiên địaThiên là trời.Địa là đất. Vậy thiên địa là trời đất.
|
5 |
thiên địa(Từ cũ) trời đất vái thiên địa
|
<< nói đãi bôi | nói điêu >> |